Lexington, Kentucky
Lexington, Kentucky

Lexington, Kentucky

Lexington là thành phố lớn thứ hai ở tiểu bang Kentucky và là thành phố lớn thứ 65 ở Mỹ. Dân số thành phố năm 2009 ước tính 296.545 người, dân số vùng đô thị là 470.849 người và dân số khu vực thống kê kết hợp là 688.707 người.

Lexington, Kentucky

Thành phố kết nghĩa Deauville
• Mayor Jim Gray (D)
Counties Fayette
• City 296,545
Trang web http://www.lexingtonky.gov/
• Đô thị 260,994
Độ cao 978 ft (298 m)
• Mùa hè (DST) EDT (UTC-4)
Mã điện thoại 859
Đặt tên theo Lexington
State Kentucky
Country Hoa Kỳ
• Mặt nước 1,0 mi2 (2,6 km2)
Múi giờ EST (UTC-5)
ZIP Code 40502–40517, 40522–40524, 40526, 40533, 40536, 40544, 40546, 40550, 40555, 40574–40583, 40588, 40591, 40598
• Vùng đô thị 453,424
• Mật độ 953/mi2 (364,5/km2)
• Đất liền 284,5 mi2 (736,9 km2)